Là đất nước có vốn đầu tư ODA và FDI lớn nhất tại Việt Nam, các công ty Nhật Bản đang dần giúp Việt Nam vươn tầm thế giới. Hãy cùng Circle Food tìm hiểu Các thuật ngữ và cách mời dự tiệc bằng tiếng Nhật trong bài viết này nhé!
Mục lục
1. Văn hóa ăn uống của người Nhật
Thử thách lớn nhất: Quy tắc cầm đũa
Thay vì để đũa dọc, người Nhật thường có đồ gác đũa còn được gọi là hashioki và để ngang song song với người ngồi. Đầu tiên, bạn hãy cầm đũa bằng cả hai tay! Nếu không có bất cứ dụng cụ nào khác trong bữa ăn gia đình, hãy lấy thức ăn từ bát trên bàn bởi đầu nhọn nhưng không được cho cả đầu đũa vào miệng. Đồng thời tránh làm những việc sau đây:
Chỉ đũa vào người khác khi nói chuyện
Gẩy đũa để tìm thức ăn mình thích
Hút nước sốt từ đũa
Cọ đũa vào nhau hoặc nghịch nếu không cần thiết
Dùng đũa đâm vào thức ăn
Gác đũa lên ngang miệng chén khi đang ăn, hành động này được hiểu là tôi không muốn ăn nữa, hay món ăn không ngon.
Theo quy tắc ăn uống trong bữa tiệc buffet của người Nhật, nếu lấy thức ăn từ đĩa chung, bạn luôn sử dụng phần đầu lớn hơn của đũa thay vì đầu mà bạn dùng để đưa vào miệng. Không dùng đũa xiên vào thức ăn, thay vào đó, giữ chúng hơi ngang và gắp lên để có góc nhìn tốt hơn vào thức ăn. Khi sử dụng đũa dùng một lần, hãy đặt chúng trở lại túi đựng khi bữa ăn kết thúc hoặc đặt nghiêng trên đĩa với điều kiện không chĩa vào ai trong bàn ăn.
Trong bữa ăn
Nên làm gì và không nên làm gì khi dùng bữa cùng người Nhật Bản? Quy tắc dùng đũa trên bàn ăn chỉ là bước khởi đầu, có một số phong tục khác cũng đòi hỏi sự tôn trọng bình đẳng của những khách du lịch Nhật Bản mới đến khi thưởng thức đồ ăn ở đây.
Khăn ướt chỉ dùng để lau tay của bạn, dùng xong hãy gập lại và đặt sang bên cạnh.
Hãy bắt đầu bữa ăn bằng việc nói “Itadaki-masu” – nghĩa là “Cảm ơn vì bữa ăn”.
Đừng đổ nước sốt trực tiếp vào thức ăn của bạn, đặc biệt là gạo thường. Thay vào đó, bạn hãy đổ một lượng nước sốt vừa đủ vào bát khác và nhúng thức ăn của mình vào đó. Bạn cũng có thể thêm nhiều nước sốt vào bát, nhưng đừng lãng phí!
Khi ăn Ramen hoặc súp trong bữa tiệc finger food, bạn có thể húp từ bát. Hãy nâng bát lên miệng với cả hai tay, tránh việc một tay vừa cầm đũa vừa cầm bát. Đừng ngạc nhiên khi nghe thấy những âm thanh sụp soạt. Không giống như ở Việt Nam, khi ăn mà phát ra tiếng được coi là “vô ý”, ở Nhật, âm thanh xì xụp không chỉ được chấp nhận mà còn chỉ ra rằng bạn đang thưởng thức bữa ăn.
Không cắn thức ăn làm đôi, bởi người Nhật làm thức ăn thành những miếng nhỏ rồi, nên hãy ăn thức ăn chỉ bằng một miếng.
Ăn thật sạch sẽ, thậm chí ăn hết đến hạt gạo cuối cùng được cho là lịch sự, đừng bao giờ lãng phí thức ăn bạn để lại trên đĩa. Nếu như người Việt Nam hay “ngại’ nếu mình là người gắp miếng cuối cùng thì người Nhật lại cho rằng đó là điều lịch sự. Vì người Nhật nổi tiếng với nền giáo dục dạy học sinh tiết kiện từ nhỏ, không được bỏ thừa thức ăn.
Sau bữa ăn
Khi đã ăn xong, bạn có thể cảm ơn chủ nhà bằng việc nói “Gochisosama – deshita” (trang trọng) hoặc đơn giản hơn “Gochisosama” (ít trang trọng).
Nếu dùng bữa ở nhà hàng, người chủ tiệc sẽ mời bạn. Còn nếu bạn trả tiền, hãy đặt tiền trên một chiếc khay nhỏ, không nên đưa tận tay cho người phục vụ. Trong trường hợp không có chiếc khay nào, bạn hãy đưa tiền bằng cả hai tay và nhận lại tiền thừa. Nếu như ở phương Tây hay ở Việt Nam, “boa” thêm cho người phục vụ thể hiện bạn là người hào phóng thì tiền “boa” không phổ biến và được coi là khiếm nhã tại Nhật.
Xem thêm: Mời dự bữa tiệc tiếng Hàn là gì?
2. Các thuật ngữ về chủ đề tiệc tùng trong tiếng Nhật
Sinh nhật
誕生日
(tanjōbi)
Lễ kỷ niệm
記念日
(kinenbi)
Ngày lễ
休暇
(kyūka)
Đám tang
葬儀
(sōgi)
Lễ tốt nghiệp
卒業
(sotsugyō)
Đám cưới
結婚式
(kekkonshiki)
Chúc mừng năm mới
明けましておめでとう
(akemashite omedetō)
Chúc mừng sinh nhật
お誕生日おめでとうございます
(o tanjou bi omedetou gozai masu)
Chúc mừng
おめでとうございます
(omedetou gozai masu)
Chúc may mắn
がんばって
(ganba tte)
Quà tặng
贈り物
(okurimono)
Bữa tiệc
パーティー
(pātī)
Thiệp sinh nhật
誕生日カード
(tanjōbi kādo)
Lễ chúc mừng
お祝い
(oiwai)
Âm nhạc
音楽
(ongaku)
Bạn có muốn khiêu vũ không?
踊りませんか?
(odori mase n ka)
Có, tôi muốn khiêu vũ
はい、踊りたいです
(hai, odori tai desu)
Tôi không muốn khiêu vũ
踊りたくないです
(odori taku nai desu)
Hãy cưới anh nhé?
結婚してくれる?
(kekkon shitekureru ?)
Xem thêm: 50 thuật ngữ tiếng Anh tổ chức tiệc sự kiện cần thuộc nằm lòng 2024
3. Thư mời dự tiệc bằng tiếng Nhật
Khi muốn rủ người khác trong tiếng Nhật, bạn sử dụng cấu trúc:
いっしょに + V + ませんか。
➤ Lưu ý, đuôi ません không có nghĩa đây là câu phủ định mà biểu đạt ý mời rủ một cách lịch sự/ Đây cũng là câu mời rủ sử dụng trong tình huống không biết đối phương có đồng ý với mình hay không.
Ví dụ:
いっしょに ビールを のみませんか。
⇒ Bạn có muốn cùng uống bia với tôi không?
いっしょにケーキをたべませんか。
⇒ Bạn có ăn bánh teabreak với tôi không?
こんばん、いっしょにえいがをみにいきませんか。
⇒ Tối nay, bạn đi xem phim cùng với tôi nhé
いっしょにお茶をのみませんか。
⇒ Bạn uống chút trà cùng với tôi nhé
Mẫu câu mời rủ tiếng Nhật
Cấu trúc mẫu câu rủ rê trong tiếng Nhật thường gặp:
V + ましょう
➤ Sự khác biệt ở đây đó là mẫu câu này thường được dùng khi người đề nghị đã biết người kia sẽ đồng ý với mình (mang tính chất thỏa thuận, hô hào để tất cả mọi người cùng làm)
Ví dụ:
ロビーで 休みましょう。
⇒ Chúng ta hãy nghỉ ngơi một chút ở hành lang nhé
にほんごをべんきょうしましょう。
⇒ Chúng ta cùng nhau học tiếng Nhật nào
おたがいにがんばりましょう。
⇒ Cả hai cùng nhau cố gắng nhé
Cùng theo dõi đoạn hội thoại mẫu rủ đi chơi tiếng Nhật :
A lô, tôi là Tuấn đây ạ
もしもし、私は Tuấn と申します
Chào cậu, tớ là Mai đây. Ngày mai cậu có rảnh không?
もしもし、Mai です。明日 ひま ですか。
Ừ, tớ rảnh, có chuyện gì vậy?
はい、ひま です。どうして ですか。
Ngày mai chúng ta cùng đi xem phim nhé
明日一緒に 映画を 見ませんか。
Ngày mai à? Phim sẽ chiếu lúc mấy giờ thế?
明日ですか。映画は 何時 ですか。
Nó sẽ bắt đầu lúc 9 giờ
9 時半 開園です。
Vậy à, thế tớ sẽ đón cậu ở nhà nhé
そうですか。家に迎えに’行きます。
Vậy, gặp nhau lúc 8 giờ được không
じゃ、8 時にいいですか。
Ừ, được!
Sau đó chúng ta cùng nhau đến nhà hàng ăn được chứ
じゃ、いいですよ。
それから一緒にレストランに行って食事したらいかがですか。
Ý kiến hay đấy.
Vậy, hẹn gặp cậu ngày mai nhé
はい、いい考えですね。
じゃ、また明日
Hẹn gặp cậu ngày mai
また明日
Xem thêm: [2024] Người bệnh tiểu đường ăn tiệc teabreak được không?
4. Ví dụ về chủ đề tiệc năm mới tiếng Nhật
Một buổi nomikai ở Nhật diễn ra như thế nào?
1, 新年あけましておめでとうございます。今年もよろしくお願いします。
Shinnen akemashite omedetougozaimasu. Kotoshi mo yoroshiku onegaishimasu.
Chúc mừng năm mới. Hi vọng tiếp tục được mọi người giúp đỡ trong năm nay.
2, 今年も一緒に頑張りましょう!
Kotoshi mo issho ni ganbarimashou!
Năm nay chúng ta cũng hãy cùng nhau cố gắng nhé!
3, お互いにとって素晴らしい一年になりますように。
Otagai ni totte subarashii ichinen ni narimasu you ni.
Cầu mong đây sẽ là một năm tuyệt vời cho cả hai bên.
4, 今年も楽しい時間を共有できることを楽しみにしています。
Kotoshi mo tanoshii jikan wo kyouyuu dekiru koto wo tanoshiminishiteimasu
Tôi cũng mong được chia sẻ những khoảng thời gian vui vẻ với bạn trong năm nay.
5, 飲み会を通じて、親睦を深めましょう。
Nomikai wo tsuujite, shinboku wo fukamemashou.
Qua buổi tiệc hôm nay, hãy thắt chặt mối quan hệ của chúng ta.
6, 今年も笑顔で過ごしましょう。
Kotoshi mo egao de sugoshimashou.
Năm nay hãy cùng tiếp tục vui vẻ nhé (hợp tác) nhé!
Bằng cách sử dụng những cụm từ này, bạn có thể khiến cuộc trò chuyện và lời chào mừng trong bữa tiệc Năm mới trở nên trọn vẹn hơn.
Vậy là quý khách đã nắm được các thuật ngữ và cách mời dự tiệc bằng tiếng Nhật chuẩn nhất 2024 rồi. Để đặt lịch vui lòng inbox fanapge Circle Food.