Cheesecake là gì? Nguồn gốc, đặc trưng Cheesecake cho tín đồ hảo ngọt

Cheesecake là gì? Nguồn gốc, đặc trưng Cheesecake cho tín đồ hảo ngọt

Cheesecake là một trong những loại bánh tráng miệng “đình đám” nhất thế giới, ngày càng được nhắc đến thường xuyên trên các thực đơn, tiệm cà phê và trên mạng xã hội. Tuy vậy, không phải ai cũng hiểu rõ Cheesecake là gì, nguồn gốc từ đâu và có những đặc trưng gì. Hãy cùng Circle Food khám phá chi tiết về món bánh đặc biệt này trong bài viết dưới đây nhé!

Cheesecake là gì?

Cheesecake là loại bánh ngọt được làm chủ yếu từ phô mai tươi (cream cheese) kết hợp cùng trứng, đường và một lớp đế giòn từ bánh quy nghiền trộn bơ. Món bánh này nổi bật với kết cấu mềm mịn, vị ngọt béo vừa phải và thường được kết hợp cùng nhiều loại topping như trái cây, chocolate hay sốt caramel.

Cheesecake là loại bánh ngọt có thành phần chính là phô mai tươi (cream cheese)
Cheesecake là loại bánh ngọt có thành phần chính là phô mai tươi (cream cheese)

Nguồn gốc ra đời của Cheesecake

Cheesecake được cho là xuất hiện từ thời Hy Lạp cổ đại, khi người dân làm bánh từ phô mai tươi, trứng và mật ong. Công thức này sau đó được người La Mã tiếp nhận và phổ biến rộng rãi, với chiếc bánh “placenta” trong sách De Agri Cultura được xem là tiền thân gần nhất của cheesecake hiện đại.

Đến châu Âu trung cổ, nhiều phiên bản mới ra đời. Sách nấu ăn Forme of Cury (Anh, năm 1390) đã ghi lại loại bánh “sambocade” làm từ hoa cơm cháy và nước hoa hồng. Thuật ngữ “cheesecake” chỉ thực sự được sử dụng từ thế kỷ 15. Khoảng thế kỉ 18, công thức được cải tiến bằng cách thay men nở bằng trứng, giúp bánh mềm mịn và ngọt ngào hơn.

Đến thế kỷ 19, cheesecake trở nên phổ biến khắp châu Âu, nhưng phải đến năm 1872 tại Mỹ, khi cream cheese ra đời, món bánh mới mang diện mạo hiện đại. Từ đây, cheesecake phát triển thành nhiều biến thể như bánh nướng, bánh không nướng và đặc biệt là New York Cheesecake – một trong những biến thể phổ biến nhất trên thế giới.

Các loại bánh Cheesecake phổ biến

Là một món tráng miệng nổi tiếng toàn cầu, Cheesecake có rất nhiều biến thể khác nhau tùy vào văn hóa và phong cách ẩm thực của từng quốc gia.

  • New York Cheesecake là phiên bản nổi tiếng nhất, với lớp phô mai dày, đặc, được nướng chín tạo bề mặt vàng nhẹ và hương vị béo ngậy khó quên. No-bake Cheesecake (Cheesecake không nướng) được làm đông bằng gelatin, chỉ cần làm lạnh trong tủ mát, mang đến kết cấu mịn mượt, hương vị thanh mát, rất hợp để thưởng thức vào mùa hè.
New York Cheesecake là một trong những biến thể phổ biến nhất trên thế giới
New York Cheesecake là một trong những biến thể phổ biến nhất trên thế giới
Cheesecake không nướng được làm đông bằng gelatin, có kết cấu mịn mượt
Cheesecake không nướng được làm đông bằng gelatin, có kết cấu mịn mượt
  • Japanese Cotton Cheesecake hay còn gọi là “bánh phô mai bông lan Nhật Bản”, gây ấn tượng với kết cấu mềm xốp, nhẹ như mây, vị ngọt thanh và béo vừa phải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn thưởng thức Cheesecake theo phong cách nhẹ nhàng, ít ngấy hơn so với bản gốc New York.
  • Ngoài ra, còn có Lemon Cheesecake với vị chua nhẹ từ nước cốt chanh và vỏ chanh bào, hay các phiên bản kết hợp cùng chocolate, matcha, trái cây tươi như dâu, việt quất, cherry… Mỗi biến tấu đều mang đến một trải nghiệm hương vị độc đáo, khiến Cheesecake trở thành món bánh được yêu thích trên toàn thế giới.
Japanese Cotton Cheesecake và Lemon Cheesecake là hai biến tấu độc đáo và tinh tế
Japanese Cotton Cheesecake và Lemon Cheesecake là hai biến tấu độc đáo và tinh tế

Hướng dẫn nhận biết bánh Cheesecake

Không ít người thường nhầm lẫn Cheesecake với các loại bánh ngọt khác vì vẻ ngoài khá tương đồng. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể nhận biết Cheesecake dựa vào một số đặc điểm sau:

Nguyên liệu làm bánh

Thành phần nổi bật nhất của Cheesecake chính là cream cheese, kết hợp cùng trứng, đường, bánh quy, bơ, whipping cream hoặc topping cream để tăng thêm độ béo và mịn mượt. Hương vị phô mai tươi trong công thức chính là yếu tố làm nên sự khác biệt của Cheesecake so với nhiều loại bánh ngọt khác.

Kết cấu

Cheesecake có kết cấu mềm mịn, béo ngậy nhờ lớp kem phô mai dày dặn được tán nhuyễn, kết hợp hài hòa cùng các nguyên liệu khác. Khi ăn, bạn sẽ cảm nhận rõ sự mượt mà, tan nhẹ trong miệng nhưng vẫn đủ độ chắc để giữ form đẹp mắt. Phía dưới là lớp đế bánh quy giòn rụm, tạo điểm nhấn đối lập thú vị, giúp tổng thể chiếc bánh trở nên cân bằng và hấp dẫn hơn.

Công thức làm bánh

Cheesecake thường có phần đế làm từ bánh quy nghiền nhỏ trộn với bơ tan chảy, sau đó ép chặt ở đáy khuôn để tạo độ giòn. Tuỳ công thức, Cheesecake có thể được nướng để tạo bề mặt vàng nhẹ hoặc làm lạnh để giữ độ mềm mát, đôi khi có thêm gelatin hỗ trợ đông.

Hương vị của bánh

Cheesecake mang hương vị hài hoà giữa vị béo ngậy, chút mặn và chua nhẹ của phô mai tươi. Khi kết hợp cùng lớp đế bánh quy bùi giòn, tổng thể bánh đem lại cảm giác vừa đậm đà vừa thanh mát, có thể chinh phục cả những thực khách khó tính.

Hướng dẫn nhận biết bánh Cheesecake
Hướng dẫn nhận biết bánh Cheesecake

Bánh Mousse và Cheesecake khác nhau như thế nào?

Cheesecake và Mousse đều là những món tráng miệng hấp dẫn với vẻ ngoài mềm mịn, béo ngậy và khá giống nhau về hình thức. Thế nhưng, khi tìm hiểu kỹ, bạn sẽ nhận ra chúng có nhiều khác biệt thú vị ở nguyên liệu, kết cấu và hương vị – những điểm nhấn tạo nên nét đặc trưng riêng của từng loại bánh.

Tiêu chí Cheesecake Mousse
Nguyên liệu chính Cream cheese, whipping cream hoặc topping cream.. Whipping cream đánh bông, đôi khi thêm lòng trắng trứng…
Kết cấu Mềm mịn nhưng chắc và đặc hơn, khi ăn tan nhẹ trong miệng; đế bánh quy giòn. Mềm, bông và nhẹ hơn, dễ tan ngay khi chạm lưỡi.
Cách làm Lớp đế từ bánh quy trộn bơ, có thể nướng hoặc không tuỳ công thức. Một số loại dùng thêm gelatin để làm đông. Thường không nướng, dùng gelatin; đế từ bánh bông lan hoặc bánh quy
Hương vị Vị béo mặn, chua nhẹ, đậm đà Ngọt dịu, béo nhẹ, dễ ăn, đa dạng hương trái cây, socola…
Phân biệt bánh Cheesecake và Mousse
Phân biệt bánh Cheesecake và Mousse

Cách bảo quản Cheesecake tại nhà

Bánh Cheesecake nếu chưa dùng hết cần được bảo quản đúng cách để giữ trọn hương vị. Ở ngăn mát, bánh có thể giữ được từ 3 đến 5 ngày khi bọc kín bằng màng bọc thực phẩm, giấy nhôm hoặc cất trong hộp đựng chuyên dụng. Nếu muốn bảo quản lâu hơn, bạn có thể cho bánh vào ngăn đá, thời gian sử dụng có thể kéo dài 1 đến 2 tháng, tuy nhiên nên bọc thật kín để tránh lẫn mùi và ảnh hưởng đến chất lượng bánh.

Câu hỏi thường gặp

Bánh cheesecake bao nhiêu calo?

Một miếng Cheesecake cơ bản (100g) thường chứa khoảng 160 calo. Với các biến thể giàu nguyên liệu hơn như cheesecake kem thì con số này tăng lên khoảng 257 calo/100g, còn khi thêm kem tươi hoặc socola, mức năng lượng có thể đạt tới 500 calo/100g hoặc hơn.

Cheesecake xuất xứ từ đâu?

Cheesecake được cho là xuất hiện từ thời Hy Lạp cổ đại, ban đầu được làm từ phô mai, mật ong và bột mì. Sau đó, công thức này được người La Mã mang đi khắp châu Âu và thế giới, dần phát triển thành nhiều phiên bản khác nhau tùy theo vùng miền. 

Cheesecake vị gì?

Cheesecake thường có vị béo ngậy và chua nhẹ từ cream cheese, kết hợp cùng độ ngọt vừa phải. Một số biến thể còn thêm hương vị trái cây, socola hoặc chanh để tạo sự tươi mới.

Cream cheese làm được bánh gì?

Cream cheese không chỉ dùng làm Cheesecake mà còn được ứng dụng trong nhiều loại bánh như tiramisu, cupcake, muffin hay dùng để làm lớp phủ (frosting) cho bánh gato.

Thành phần chính của Cheesecake là gì?

Thành phần cơ bản của Cheesecake gồm cream cheese, trứng, đường và kem tươi. Phần đế bánh thường làm từ vụn bánh quy trộn với bơ tan chảy, tạo nên độ giòn rụm cân bằng với lớp kem mịn phía trên.

Trên đây là những chia sẻ của Circle Food về cheesecake – từ khái niệm, nguồn gốc cho đến những đặc trưng tạo nên sức hút riêng. Hy vọng rằng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn rõ ràng hơn và thêm cảm hứng để thưởng thức hoặc tự tay làm món bánh hấp dẫn này. Đừng quên theo dõi chuyên mục Kiến thức Catering để tiếp tục khám phá những câu chuyện thú vị về ẩm thực và tiệc tùng nhé!